|  zhj | c512d7844e
							
							智诺云智慧灯杆设备列表、2.0云盒详细信息 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 4efcf839e5
							
							修复异常 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 0ae64b30b6
							
							智能照明数据概览模块 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 1f98a8cc75
							
							用户登录 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 962ea1e5fb
							
							用户登录 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 6b9a797bcf
							
							智慧灯杆 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 5cff320ea1
							
							智诺云智慧灯杆列表和详情 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 751c583a5d
							
							大屏接口 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | a371f9ff65
							
							网关列表,添加编辑删除网关 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | dc2ffc6118
							
							添加删除音乐 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | a39468a534
							
							耗电报表,删除历史数据 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 894afccd5a
							
							耗电报表,删除历史数据 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | f6af223b6b
							
							获取和设置空开经纬度时控;sim列表信息;能源监控数据及导出数据; | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 5b800b5c6b
							
							视频监控、音柱管理 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 3d2db7f064
							
							监控摄像:获取设置点位及点位状态 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 6f35d15f1e
							
							可视化报表、获取设备灯杆方向图标、灯控列表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | d471bbc495
							
							环境监控列表及详情、添加编辑删除环境监控设备,光照传感器列表及详情、添加编辑删除光照传感器 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 34b15b64d9
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/CIS_V1.0' into CIS_V1.0 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 9e381b58e2
							
							视屏监控列表及详情、添加编辑删除视屏监控列表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 8e365d5dfb
							
							水浸设置报警延时时间、储能逆变注册设备 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | dad2898679
							
							给回路中添加灯控、新建编辑回路路灯列表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | bdb7fb46d3
							
							plc策略详情、plc分组策略 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 890f6b4d22
							
							plc策略列表、删除plc策略 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 20601cd0b6
							
							屏幕绑定气象站,屏幕截屏 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | aac63ea114
							
							添加编辑plc策略 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | e5c7f6cf36
							
							给分组中添加灯控、分组设置获取策略列表、巡检时间下拉 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 4da5a31ded
							
							Merge remote-tracking branch 'origin/CIS_V1.0' into CIS_V1.0 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | facd7ac3d1
							
							编辑删除灯带、删除灯带策略 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  crazycat | 6289cfde44
							
							气象站注册 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zhj | 1efec2178a
							
							储能逆变设备列表 | 2 năm trước cách đây |